Cách chăm sóc vết thương cho người tiểu đường

Hướng dẫn chăm sóc vết thương cho người tiểu đường

Việc chăm sóc vết thương cho người tiểu đường có vai trò rất quan trọng. Tuy nhiên, mỗi mức độ vết thương sẽ có cách chăm sóc riêng. Vì vậy, bạn cần hiểu rõ vết thương của mình đang ở mức độ nào để tìm cách xử lý đúng, và để phòng ngừa rủi ro.

Vì sao cần phải chăm vết thương cho tiểu đường đúng cách?

chăm sóc vết thương cho người tiểu đường
Chăm sóc vết thương cho người tiểu đường

Có 3 lý do giải thích cho việc người tiểu đường cần chăm sóc vết thương đúng cách:

Nguy cơ nhiễm trùng và bị loét cao:

Lượng đường trong máu cao là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Vì thế, khi xuất hiện vết thương, vi khuẩn từ bên ngoài có thể dễ dàng xâm nhập và sinh sôi gây nhiễm trùng. Bên cạnh đó, người bệnh cũng có hệ miễn dịch kém nên việc tự chữa lành vết thương sẽ lại càng khó khăn hơn bình thường.

Khi đã loét thì rất khó điều trị:

Không phải ngẫu nhiên mà các bệnh viện tuyến trung ương phải thành lập khoa riêng mang tên “Chăm sóc bàn chân đái tháo đường”. Điều này là do biến chứng loét bàn chân cực kỳ khó điều trị. Nếu bạn phát hiện bệnh càng muộn thì khả năng giữ lại các chi càng thấp.

Vết thương thường được phát hiện muộn

Đường huyết cao sẽ gây tổn thương thần kinh khiến người bệnh giảm khả năng nhận biết cảm giác đau, nóng hay lạnh. Hậu quả là nhiều trường hợp khi phát hiện thì vết thương đã nhiễm trùng hay loét nặng. Đây cũng là lý do tại sao các bác sĩ luôn yêu cầu người bệnh cần khám bàn chân mỗi ngày, kể cả vết thương hay vết chai dù nhỏ cũng phải biết cách xử lý.

Phân loại các vết thương ở người tiểu đường

Vết thương, vết loét ở người tiểu đường thường được phân thành 4 cấp độ dựa trên độ sâu:

  • Độ 0: Vết thương nông tại bề mặt, chưa loét.
  • Độ 1: Vết loét nông chưa lan đến dây chằng, bao khớp hoặc xương.
  • Độ 2: Vết loét lan đến dây chằng hoặc bao khớp.
  • Độ 3: Vết loét lan đến xương hoặc khớp.

Mỗi cấp độ lại được chia thành 4 giai đoạn thông qua mức độ nhiễm trùng và thiếu máu:

  • Giai đoạn A: Vết thương sạch
  • Giai đoạn B: Vết thương nhiễm trùng
  • Giai đoạn C: Vết thương thiếu máu
  • Giai đoạn D: Vết thương nhiễm trùng và thiếu máu

Để biết vết thương có bị nhiễm trùng hay không, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu dưới đây. Nếu vết thương xuất hiện 2 trong 5 dấu hiệu này có nghĩa là vết thương của bạn đã bị nhiễm trùng.

  • Sưng
  • Nóng
  • Đau
  • Chảy mủ (đặc, trắng đục hoặc có máu)
  • Có vòng đỏ > 0,5 cm xung quanh vết loét

Có một số trường hợp người bệnh sẽ bị hoại tử khô. Vết thương không sưng, nóng đỏ, chảy mủ nhưng sẽ thâm đen và teo lại. Những trường hợp này cũng được xếp vào vết thương nặng, cần đến bệnh viện ngay.

Cách chăm sóc vết thương cho người tiểu đường

Cách chăm sóc vết thương cho người tiểu đường
Cách chăm sóc vết thương cho người tiểu đường

Cách chăm sóc vết thương chưa nhiễm trùng

Với các vết thương nông (độ 0, độ 1) và chưa nhiễm trùng, bạn có thể chăm sóc và theo dõi tại nhà theo các bước:

Bước 1: Rửa sạch vết thương

Đầu tiên, bạn rửa vết thương bằng nước muối sinh lý hoặc nước sạch nhẹ nhàng theo chiều từ trong ra ngoài, từ trên xuống dưới. Sau khi rửa, bạn cần thấm khô bằng bông gạc sạch. Nếu thấy có dị vật trong vết thương, bạn có thể dùng nhíp đã khử trùng qua cồn y tế để loại bỏ. Trường hợp vết thương chảy máu, hãy lấy gạc hay mảnh vải sạch ép lên vết thương để cầm máu.

Bạn không nên rửa vết thương bằng oxy già vì chất này có tính sát khuẩn rất mạnh nên có thể gây tổn thương tới tế bào lành ở vết thương. Riêng với povidon iod, bạn có thể dùng để sát khuẩn sau khi rửa bằng nước muối sinh lý nhưng phải pha loãng. Nồng độ thường thấy ở hiệu thuốc là 10%, bạn cần pha lại theo tỷ lệ 1/10.

Bước 2: Thoa thuốc mỡ sát trùng

Bạn có thể mua các loại thuốc mỡ sát trùng (ví dụ như Neosporin), thoa vào vết thương để chống nhiễm trùng. Tuy nhiên, bạn chỉ nên thoa lớp mỏng và phải sử dụng đúng như hướng dẫn sử dụng trên nhãn thuốc.

Bước 3: Băng vết thương

Với vết xước nhỏ, bạn có thể sử dụng băng keo cá nhân mà không cần dùng thuốc mỡ sát trùng. Tuy nhiên, nếu vết thương rộng hơn, bạn sẽ cần băng lại bằng gạc. Bạn nên chọn băng hydrocolloid hoặc gạc mỡ để giúp vết thương nhanh lành, hạn chế nguy cơ hình thành biến chứng bàn chân.

Trên thị trường có một số dung dịch xịt giúp ngừa vết loét và thay thế băng gạc thông thường như Urgo Sanyrene. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để giúp vết thương nhanh lành hơn.

Bước 4: Thay băng và theo dõi vết thương

Mỗi ngày, bạn cần thay băng ít nhất 2 lần sáng tối hoặc bất cứ khi nào thấy băng bị ướt hay bẩn. Mỗi lần thay băng mới, bạn hãy lặp lại các bước trên. Nếu vết thương tiến triển xấu xuất hiện những dấu hiệu nhiễm trùng (sưng, nóng, đỏ, đau, chảy mủ), hãy liên hệ với nhân viên y tế ngay.

Vết thương là vết bỏng có thể xuất hiện các nốt phồng rộp sau vài tiếng. Bạn không nên chọc vỡ các nốt này vì đây là cơ chế tự bảo vệ của cơ thể. Nếu các nốt bị vỡ, bạn xử lý như vết thương thông thường.

Cách chăm sóc vết thương sâu, đã nhiễm trùng

Với vết thương sâu (độ 2 trở lên) hoặc nhiễm trùng bắt buộc phải có sự hỗ trợ từ bác sĩ. Vì vậy, bước đầu tiên bạn cần làm là đến bệnh viện thăm khám. Nếu có điều kiện, bạn nên đến các viện có khoa chăm sóc bàn chân đái tháo đường như bệnh viện Nội tiết trung ương.

Sau khi thăm khám, bác sĩ có thể can thiệp cắt lọc vùng hoại tử và kê thêm kháng sinh, kháng viêm hay vitamin để tăng sức đề kháng. Người bệnh có vết thương nặng sẽ cần điều trị tại bệnh viện. Trường hợp nhẹ hơn, các bác sĩ có thể cho chăm sóc tại nhà và thăm khám định kỳ.

Nếu bạn được phép chăm sóc tại nhà, hãy lưu ý các điều sau:

  • Thực hiện đúng theo hướng dẫn của bác sĩ, nếu có dấu hiệu nhiễm trùng nặng hơn, hãy tới bệnh viện kiểm tra lại ngay.
  • Không tự ý rắc kháng sinh vào vết loét hoặc đắp lá theo kinh nghiệm dân gian. Điều này có thể tạo các ổ loét sâu dưới da trong khi bề mặt vết thương vẫn khô.
  • Tránh tì đè vào vết thương mà hãy kê cao chân, xoay trở người bệnh thường xuyên nếu vết thương ở vùng lưng, mông hay xương cụt.

Bạn có thể dùng găng tay y tế mua tại hiệu thuốc, bơm đầy nước và buộc chặt. Sau đó đặt dưới các vùng vết thương của người bệnh. Cách này sẽ giúp giảm áp lực rất tốt.